This Hebrew to Vietnamese dictionary searches words in both directions at the same time.
Both Hebrew to Vietnamese and Vietnamese to Hebrew translations will be listed at once.
אב (m) ba; cha; tía; thầy; cậu; bố אדם (m) (adam); גבר (gever); איש (m) (ish) đàn ông אהבה (f) (ahavá) tình yêu אח (m) anh; em trai; em אחות (akhót) (f) chị; em gái; em אישה (f) (ishá) phụ nữ אכל (m) (ókhel); מזון (m) (mazón) thức ăn אם'אֵם (em), אמא (imma) (f) má; mẹ; mợ; u אש (f) lửa; hoả בית (m) (báyit); בתים (batím) nhà בית ספר (m) (bet-séfer) trường; trường học בעל חיים (m) (ba`al khayim) thú vật הלך (halákh); נסע (nasá); טס (tas) đi הקשיב (hikshív); האזין (he'ezín) nghe; lắng nghe זמן (m) (zman) thời gian חתול'חָתוּל (khatul) (m), חתולה (khatula) (f) con mèo; mèo ידיד (m) (yadíd); יָדִיד (m) (yadíd) người bạn; bạn ילד ('yéled') (m) (child), נער ('na'ár') (teens or twenties), בחור ('bakhúr') (m) (teens or twenties) con trai; trai ילדה (f) (yaldá); נערה (f) (na'ará) cô gái; con gái; gái יממה (yemama) (f); יום (yom) (m) ngày | כלב (kélev) (m) chó כן (ken) vâng; được; có; có chứ; ờ כסף (m) (késef) tiền כתב (katáv) viết לא (lo) không סוס (m) mã; ngựa ספר (séfer) (m) sách; cuốn sách; quyển sách; sổ; sách giáo khoa עיר (f) (‘yr) thành phố; phố עץ'עֵץ (‛ēts) (m) cây פרח (m) (perákh) hoa פרי (perí) (m), פירות (peyrót) (m) '(collective)' quả; trái; trái cây קרוא (kára’a) đọc שלום (m) (shalom) hòa bình; hoà bình שלום (shalóm); שלום עליכם (shalóm aléikhem) xin chào תודה (todá) cám ơn תינוק (m) (tinoq); תינוקת (f) (tinoqet) bé; em bé תפוח (m) quả táo; trái táo; táo tây; bôm |
Privacy policy
Disclaimer
Terms of use
Copyright © 2003-2024 Dicts.info. |