This German to Vietnamese dictionary searches words in both directions at the same time.
Both German to Vietnamese and Vietnamese to German translations will be listed at once.
Apfel (m) quả táo; trái táo; táo tây; bôm Baby (n); Säugling (m); Kleinkind (n) bé; em bé Baum (m); Baum cây Blume (f) hoa Bruder (m) anh; em trai; em Buch (n) sách; cuốn sách; quyển sách; sổ; sách giáo khoa danke; danke schön; vielen Dank cám ơn Feuer (n) lửa; hoả Frau (f) phụ nữ Freund (m); Freundin (f) người bạn; bạn Frieden (m); Friede (m); Scheinfriede (m) hòa bình; hoà bình Frucht (f) quả; trái; trái cây gehen; fahren đi Geld (n) tiền hallo; guten Tag; servus; grüß Gott xin chào Haus (n); Häuser nhà hören; zuhören nghe; lắng nghe Hund (m); Rüde (m); Hündin (f) chó ja vâng; được; có; có chứ; ờ Junge (m); Knabe (m); Bub (m) con trai; trai | Katze (f); Kater (m); Kätzin (f) con mèo; mèo lesen đọc Liebe (f) tình yêu Mädchen (n) cô gái; con gái; gái Mann (m); Herr (m) đàn ông Mutter (f) má; mẹ; mợ; u Nahrung (f); Essen (n); Lebensmittel (n) thức ăn nein không Pferd (n); Ross (n); Pferdehengst (m); Pferdestute (f) mã; ngựa schreiben viết Schule (f) trường; trường học Schwester (f) chị; em gái; em Stadt (f) thành phố; phố Tag (m) ngày Tier (n) thú vật Vater (m) ba; cha; tía; thầy; cậu; bố Zeit (f) thời gian |
Privacy policy
Disclaimer
Terms of use
Copyright © 2003-2024 Dicts.info. |