This Galician to Vietnamese dictionary searches words in both directions at the same time.
Both Galician to Vietnamese and Vietnamese to Galician translations will be listed at once.
árbore (f) cây atender; escoitar nghe; lắng nghe cabalo (m) mã; ngựa can (m), cadela (f) chó casa (f) nhà día (m) ngày diñeiro (m) tiền escribir viết flor (f) hoa froita (f) quả; trái; trái cây gato con mèo; mèo ir đi ler đọc lume (m) lửa; hoả mazá (f) quả táo; trái táo; táo tây; bôm muller phụ nữ ola xin chào vez (f) thời gian |
Privacy policy
Disclaimer
Terms of use
Copyright © 2003-2024 Dicts.info. |