This Frisian to Vietnamese dictionary searches words in both directions at the same time.
Both Frisian to Vietnamese and Vietnamese to Frisian translations will be listed at once.
apel quả táo; trái táo; táo tây; bôm beam cây bist (n) thú vật blom (c) hoa boek (n) sách; cuốn sách; quyển sách; sổ; sách giáo khoa broer anh; em trai; em dei ngày famke (n); faam cô gái; con gái; gái fiedsel thức ăn fjoer (n) lửa; hoả freon người bạn; bạn frou; wiif phụ nữ frucht quả; trái; trái cây gean đi hallo, hoi xin chào heit; faar ba; cha; tía; thầy; cậu; bố hoppe mã; ngựa hûn chó hûs (n) nhà ja vâng; được; có; có chứ; ờ | jild (n) tiền jonge (c) con trai; trai kat con mèo; mèo leafde tình yêu lêze đọc man đàn ông mem (f) má; mẹ; mợ; u nee không poppe bé; em bé skriuwe viết stêd thành phố; phố sus chị; em gái; em tiid thời gian |
Privacy policy
Disclaimer
Terms of use
Copyright © 2003-2024 Dicts.info. |