Dicts.info 

Dutch to Vietnamese dictionary

    Look up:      

This Dutch to Vietnamese dictionary searches words in both directions at the same time.
Both Dutch to Vietnamese and Vietnamese to Dutch translations will be listed at once.


#Dutch'baby (m'f), zuigeling (m'f), pasgeborene (m'f) bé; em bé
appel (m) quả táo; trái táo; táo tây; bôm
bloem (f) hoa
boek (n) sách; cuốn sách; quyển sách; sổ; sách giáo khoa
boom (m) cây
broer (m), broeder (m) (formal) anh; em trai; em
dag (m); etmaal (n) ngày
dank u, dank je, dankjewel, bedankt cám ơn
dier (n); beest (n) thú vật
fruit (n); vrucht (f) quả; trái; trái cây
gaan đi
geld (n) tiền
hallo, hoi, dag (informal), goede dag (formal) xin chào
hond (m) chó
huis (n); onderkomen (n) nhà
huiskat; kat (m); poes (f); kater (m) con mèo; mèo
ja vâng; được; có; có chứ; ờ
jongen (m); knaap (m) con trai; trai
lezen đọc
liefde (f) tình yêu
luisteren; naar nghe; lắng nghe
man (m); heer (m) đàn ông
meisje (n); meid (f); meidje (n); griet (f); grietje (n) cô gái; con gái; gái
moeder (f) má; mẹ; mợ; u
nee#Dutch'nee, neen (formal) không
paard (n); (n) mã; ngựa
school (f) trường; trường học
schrijven viết
stad (f) thành phố; phố
tijd (m) thời gian
vader (m); papa ba; cha; tía; thầy; cậu; bố
voedsel (n); eten (n) thức ăn
vrede (f); peis (f) hòa bình; hoà bình
vriend, vriendje (m), vriendin, vriendinnetje (f), maatje (m'f) người bạn; bạn
vrouw (f) phụ nữ
vuur (n) lửa; hoả
zus (f); zuster (f) chị; em gái; em
Vietnamese to Dutch dictionary  |  Learn Vietnamese  |  Vietnamese vocabulary  |  Vietnamese flashcards


Privacy policy   Disclaimer   Terms of use  
Copyright © 2003-2024 Dicts.info.