Dicts.info 

Danish to Vietnamese dictionary

    Look up:      

This Danish to Vietnamese dictionary searches words in both directions at the same time.
Both Danish to Vietnamese and Vietnamese to Danish translations will be listed at once.


æble (n) quả táo; trái táo; táo tây; bôm
betalingsmiddel (n) tiền
blomst hoa
bog sách; cuốn sách; quyển sách; sổ; sách giáo khoa
broder; bror anh; em trai; em
by thành phố; phố
døgn (n); dag ngày
dreng con trai; trai
dyr thú vật
far; fader ba; cha; tía; thầy; cậu; bố
fred hòa bình; hoà bình
frugt quả; trái; trái cây
đi
hej; dav; god dag; hallo xin chào
hest mã; ngựa
hund chó
hus (n) nhà
huskat; kat con mèo; mèo
ild lửa; hoả
ja vâng; được; có; có chứ; ờ
kærlighed; romantik tình yêu
kvinde phụ nữ
læse đọc
lytte nghe; lắng nghe
mad; føde thức ăn
mand đàn ông
moder; mor má; mẹ; mợ; u
nej không
pige cô gái; con gái; gái
skole trường; trường học
skrive viết
søster chị; em gái; em
spædbarn bé; em bé
tak cám ơn
tid thời gian
træ (n) cây
ven (m); veninde (f); kammerat người bạn; bạn
Vietnamese to Danish dictionary  |  Learn Vietnamese  |  Vietnamese vocabulary  |  Vietnamese flashcards


Privacy policy   Disclaimer   Terms of use  
Copyright © 2003-2024 Dicts.info.