This Catalan to Vietnamese dictionary searches words in both directions at the same time.
Both Catalan to Vietnamese and Vietnamese to Catalan translations will be listed at once.
amic (m), amiga (f) người bạn; bạn amor (m) tình yêu anar đi animal (m) thú vật arbre (m) cây casa (f) nhà cavall (m) mã; ngựa ciutat (f) thành phố; phố dia (m); jorn (m) ngày diner (m) tiền dona (f) phụ nữ escola (f) trường; trường học escoltar nghe; lắng nghe escriure viết flor (f) hoa foc (m) lửa; hoả fruit#Catalan'fruit (m) quả; trái; trái cây gat (m); gata (f); (m) mixa (f); (m) moixa (f) con mèo; mèo germà (m) anh; em trai; em germana, (f) chị; em gái; em | gos; ca (m) chó gràcies, moltes gràcies, mercès cám ơn hola xin chào home (m) đàn ông llegir đọc llibre (m) sách; cuốn sách; quyển sách; sổ; sách giáo khoa mare má; mẹ; mợ; u menjar (m); aliment (m) thức ăn nadó (m) bé; em bé noi (m), al·lot (m), xiquet (m), xic (m), xicot (m) con trai; trai noia (f); nena (f); xiqueta; al·lota (f) cô gái; con gái; gái pare (m) ba; cha; tía; thầy; cậu; bố pau (f) hòa bình; hoà bình poma (f) quả táo; trái táo; táo tây; bôm sí vâng; được; có; có chứ; ờ temps (m) thời gian |
Privacy policy
Disclaimer
Terms of use
Copyright © 2003-2025 Dicts.info. |