This Albanian to Vietnamese dictionary searches words in both directions at the same time.
Both Albanian to Vietnamese and Vietnamese to Albanian translations will be listed at once.
baba ba; cha; tía; thầy; cậu; bố burrë; trim đàn ông dashuri (f) tình yêu dëgjoj, ndëgjoj nghe; lắng nghe dru (m); pemë (f) cây ecën đi faleminderit; ju falem nderit cám ơn foshnja bé; em bé frutë (m) quả; trái; trái cây grua; femër phụ nữ jo không kalë mã; ngựa libër sách; cuốn sách; quyển sách; sổ; sách giáo khoa lule (f) hoa mace (f) con mèo; mèo mik (m) người bạn; bạn mollë (f) quả táo; trái táo; táo tây; bôm motër (f) chị; em gái; em nënë, mëmë má; mẹ; mợ; u paqe (f) hòa bình; hoà bình | para tiền po vâng; được; có; có chứ; ờ qen (m) chó qytet thành phố; phố shkollë (f) trường; trường học shkruan viết shtëpi nhà tungjatjeta xin chào ushqim (m) thức ăn vajzë cô gái; con gái; gái vëlla anh; em trai; em zjarr (m) lửa; hoả |
Privacy policy
Disclaimer
Terms of use
Copyright © 2003-2024 Dicts.info. |