Dicts.info 

English to Vietnamese dictionary

    Look up:      


nature


nature tính; bản chất; bản tính
nature tự nhiên; thiên nhiên; tạo hóa
nature (trạng thái) tự nhiên, (trạng thái) nguyên thủy
nature ngoài trời


Privacy policy   Disclaimer   Terms of use  
Copyright © 2003-2024 Dicts.info.