language tiếng; ngôn ngữ; tiếng nói computer language ngôn ngữ lập trình machine language ngôn ngữ máy language ngôn ngữ (máy tính) programming language ngôn ngữ lập trình language ngôn ngữ language ngôn ngữ, biệt ngữ, từ vựng, thuật ngữ foreign language ngoại ngữ
|