Dicts.info 

Vietnamese vocabulary

Learn English to Vietnamese vocabulary : Verb


Index > Verb

accept chấp nhận
accuse buộc tội
achieve đạt được
act hành động
admit công nhận
agree đồng tình
allow cho phép
announce công bố
argue cãi nhau
arrive đến
ask hỏi
attack tấn công
avoid tránh
be có sự sống
bear mang vác
beat đánh bại
become trở thành
bite cắn
bring làm cho
build xây dựng
call gọi điện
carry mang
change thay đổi
choose chọn
classify xếp hạng
clean làm sạch
compare
contain chứa đựng
continue tiếp tục
cook nấu ăn
copy bản sao
cough ho
cry khóc
decide quyết định
describe mô tả
design thiết kế
desire muốn
die chết
discover khám phá
discuss thảo luận
divide phân chia
doubt nghi ngờ
drive lái xe
embrace bao gồm
encourage khuyến khích
end kết thúc
enhance nâng cao
enter đi vào
establish xây dựng
estimate ước tính
exceed vượt quá
exist tồn tại
expect đợi
explain giải thích
fight đấu tranh
fill đổ đầy
find phát hiện
forgive tha thứ
free giải phóng
grow phát triển
happen xảy ra
hate ghét
hide che đậy
hold cầm
identify nhận ra
include bao gồm
injure làm bị thương
introduce giới thiệu
join nối
keep giữ trong tình trạng
kick đá
kill giết
land hạ cánh
last còn đủ
lead hướng dẫn
leave bỏ lại
let cho phép
lift nâng lên
limit hạn chế
load nạp điện
look dường như
lose mất
manage lãnh đạo
marry cưới
mean định
measure đo lường
mention đề cập
name gọi
own sở hữu
pass on nộp
peel gọt vỏ
poison đầu độc
polish đánh bóng
prepare chuẩn bị
press nhấn
prevent ngăn chặn
print in
process xử lý
protest phản đối
prove chứng minh
publish xuất bản
raise giáo dục
rate đánh giá
reach đến được
receive nhận được
record thu thanh
reduce cắt giảm
reflect phản xạ
refuse từ chối
remove di chuyển
render trả lại
reply trả lời
report thông báo
represent đại diện
request yêu cầu
respect thể hiện sự kính trọng
reveal vạch trần
risk liều
rule cai trị
save để dành
save cứu hộ
see nhìn thấy
see coi như
send gửi
sew may
shout kêu gào
show cho xem
spend trải qua
stand đứng
stay tiếp tục tồn tại
steal ăn cắp
stop chặn lại
study học
suggest đề nghị
supply cung cấp
support truyền sức mạnh
surprise làm ngạc nhiên
teach dạy
test thử nghiệm
thank cảm ơn
throw ném
title đặt tiêu đề
trade kinh doanh
train đào tạo
travel đi
treat đối xử
try cố gắng
turn xoay
visit đến thăm
walk đi bộ
watch nhìn
wear mặc
weigh cân nặng
win thắng
wish ước

Learn topic "verb" with flashcards  |  Test topic "verb" in vocabulary trainer  |  Learn Vietnamese

Privacy policy   Disclaimer   Terms of use  
Copyright © 2003-2024 Dicts.info.