Dicts.info 

Vietnamese vocabulary

Learn English to Vietnamese vocabulary : Profession


Index > Profession

actor diễn viên
businessman nhà doanh nghiệp
expert chuyên gia
general tướng
journalist nhà báo
judge quan tòa
leader người lãnh đạo
minister bộ trưởng
musician nhà soạn nhạc
pilot phi công
policeman nhân viên cảnh sát
politician chính trị gia
president tổng thống
professional chuyên nghiệp
representative người đại diện của doanh nghiệp
sailor thủy thủ
scientist nhà khoa học
secretary thư kí
servant người hầu
soldier người lính
writer tác giả

Learn topic "profession" with flashcards  |  Test topic "profession" in vocabulary trainer  |  Learn Vietnamese

Privacy policy   Disclaimer   Terms of use  
Copyright © 2003-2024 Dicts.info.