Dicts.info 

Vietnamese vocabulary

Learn English to Vietnamese vocabulary : Adjective




Index > Adjective

ago trước đây
automatic tự động
available sẵn sàng
bitter đắng
boring sự nhạt nhẽo
broken bị vỡ (1, 2)
central quan trọng nhất
certain đích xác
cheap rẻ
chemical thuộc hóa học
clear trong trẻo
closed khép kín
common phổ biến
complete đầy đủ
cruel độc ác
dangerous chính là mối hiểm họa
delicate mịn màng
different khác
different khác nhau
dry khô ráo
each mỗi
early đầu
easy dễ dàng
economic thuộc về kinh tế
economic tiết kiệm
electric thuộc điện
equal bằng nhau
even chẵn
every mỗi
excellent xuất sắc
fake sai
far xa
fat béo mập
fat nhiều về số lượng
few không nhiều
final quyết định
financial liên quan đến tiền bạc hoặc tài chính
firm mạnh mẽ
flat bằng phẳng
following tiếp sau đó về thời gian
foreign nước ngoài
former trước
fragile mỏng manh
free biếu
frequent thường xuyên
fresh mới
full đầy
full tổng số
further xa hơn nữa
future thuộc hoặc xảy ra trong tương lai
general phổ biến
industrial thuộc về công nghiệp
interesting thú vị
international quốc tế
last cuối cùng
legal thuộc pháp luật
liquid lỏng
loud to
low thấp
lucky có tính may mắn
main chủ yếu
major chủ yếu
many nhiều
metal bằng kim loại
military quân sự
modern hiện đại
narrow hẹp
natural tự nhiên
necessary cần thiết
next liền kề
normal bình thường
opposite đối lập
original nguyên bản
own của chính mình
parallel song song
particular đặc biệt
past quá khứ
personal cá nhân
political thuộc chính trị
poor nghèo
popular bình dân
possible có thể
present có mặt
previous trước
private riêng tư
probable có thể
professional thuộc về nghề
public công khai
quiet yên lặng
ready đã xong
recent gần đây
regular cách đều về thời gian và khoảng cách
responsible có trách nhiệm
rigid cứng rắn
rough lỗ mãng
round tròn
safe có thể tin cậy
same như nhau
second thứ hai
secret bí mật
separate tách rời nhau
serious nghiêm trang
set cố định
several vài
short ngắn
silent tĩnh lặng
simple đơn giản
single đơn độc
small nhỏ bé
smooth nhẵn
solid thể rắn
sparse thưa thớt
special đặc biệt
specific đặc trưng
square vuông
standard thông thường
sticky dính như keo
straight thẳng
strange lạ thường
stylish đặc sắc
sudden thình lình
sweet ngọt
tall cao
thick đặc
thin mỏng
tight chật
true thật
ugly xấu xí
under dưới
unusual hiếm
usual thông thường
various đa dạng
warm nhiệt tình
wet ướt
whole toàn bộ
wide rộng

Learn topic "adjective" with flashcards  |  Test topic "adjective" in vocabulary trainer  |  Learn Vietnamese

Privacy policy   Disclaimer   Terms of use  
Copyright © 2003-2024 Dicts.info.