Dicts.info 

Geology dictionary :: translations



   Index > Geology

Earth Trái Đất
Economic Geology Kinh Tế địa Chất
Geology Địa Chất Học
Isostasy Đẳng Tĩnh
Metamorphism Biến Chất
Paleontology Cổ Sinh Vật Học
Plate Tectonics Thể Loại:Mảng Kiến Tạo
Stratigraphy Thể Loại:Địa Tầng Học
Volcanology Thể Loại:Núi Lửa Học

Dictionary of Geology in other languages:

Display all available dictionaries (over 450 dictionaries)


Privacy policy   Disclaimer   Terms of use  
Copyright © 2003-2024 Dicts.info.