Dicts.info 

Vietnamese vocabulary

Learn English to Vietnamese vocabulary : Science


Index > Science

alternative sự lựa chọn
biology sinh vật học
cause nguyên nhân
chemistry hóa học
comparison sự so sánh
consequence hậu quả
control sự quản lý
discipline sự rèn luyện
discovery khám phá
event sự kiện
evidence bằng chứng
example mẫu
fact sự việc
issue vấn đề
kernel bản chất
method phương pháp
phase thời kỳ
procedure thủ tục
production sản xuất
program chương trình
project dự án
range phạm vi
research cuộc nghiên cứu
research cuộc điều tra
science khoa học
society xã hội
system hệ thống
technology công nghệ
theory lý thuyết
trend khuynh hướng
trouble điều rắc rối
user người sử dụng

Learn topic "science" with flashcards  |  Test topic "science" in vocabulary trainer  |  Learn Vietnamese

Privacy policy   Disclaimer   Terms of use  
Copyright © 2003-2024 Dicts.info.