Dicts.info 

Vietnamese to Estonian dictionary

    Look up:      

This Vietnamese to Estonian dictionary searches words in both directions at the same time.
Both Vietnamese to Estonian and Estonian to Vietnamese translations will be listed at once.


anh; em trai; em vend; veli
ba; cha; tía; thầy; cậu; bố isa
bé; em bé beebi
cám ơn aitäh; aitüma
cây puu
chị; em gái; em õde, sõsar
chó koer; peni
cô gái; con gái; gái tüdruk; plika
con mèo; mèo kass
con trai; trai poiss
đàn ông mees; meesterahvas
đi minema
đọc lugema; vaata
hoa lill
không ei
lửa; hoả tuli
má; mẹ; mợ; u ema
mã; ngựa hobune
ngày ööpäev; päev
nghe; lắng nghe kuulama, tähele panema
người bạn; bạn sõber
nhà maja; hoone
phụ nữ naine
quả táo; trái táo; táo tây; bôm õun
quả; trái; trái cây puuvili
sách; cuốn sách; quyển sách; sổ; sách giáo khoa raamat
thành phố; phố linn
thời gian aeg
thú vật loom
tiền raha
tình yêu armastus
trường; trường học kool
viết kirjutama
xin chào tere; hei
Estonian to Vietnamese dictionary  |  Learn Estonian  |  Estonian vocabulary  |  Estonian flashcards


Privacy policy   Disclaimer   Terms of use  
Copyright © 2003-2024 Dicts.info.